Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 23-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 05:55 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 44 ngoại tệ tăng giá, 58 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 35 ngoại tệ tăng giá và 75 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,205.00 81.00 | 16,255.00 31.00 | 16,765.00 -114.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,195 412.12 | 18,378 495.91 | 18,968 401.33 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -28,155.00 | 27,573 -682.00 | 0.00 -29,232.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,473.43 3.88 | 3,590.32 -1.32 |
Euro | EUR | 26,550 287.00 | 26,653 320.00 | 27,531 -160.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,810 -928.00 | 30,840 -998.00 | 31,840 -1,030.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,172.00 -21.00 | 3,182.00 -21.00 | 3,448.00 91.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.24 2.17 | 161.68 1.61 | 167.01 0.92 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.46 17.46 | 17.46 0.41 | 20.26 20.26 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 0.70 | 1.40 1.40 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,782.00 107.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,263.00 2,263.00 | 2,398.00 2,398.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,370 -237.00 | 18,490 -167.00 | 18,904 -412.00 |
Bạc Thái | THB | 635.00 -65.63 | 655.00 -55.63 | 722.00 -40.41 |
Đô la Mỹ | USD | 25,140 -65.00 | 25,240 25.00 | 25,480 -24.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.